Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
101 | Thủ tục mua bảo hiểm y tế đối với người có công và thân nhân | 1.002738 | Người có công | 2 | |
102 | Thủ tục giải quyết chế độ ưu đãi đối với Bà mẹ Việt Nam anh hùng | 1.002519 | Người có công | 2 | |
103 | Thủ tục giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ | 1.006779 | Người có công | 2 | |
104 | Thủ tục giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng | 1.003423 | Người có công | 2 | |
105 | Thủ tục giải quyết chế độ người HĐKC giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế | 1.002440 | Người có công | 2 | |
106 | Thủ tục giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng hoặc hoạt động kháng chiến bị địch bắt tù, đày | 1.002429 | Người có công | 2 | |
107 | Thủ tục giải quyết hưởng chế độ ưu đãi đối với con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học | 1.003351 | Người có công | 2 | |
108 | Thủ tục giải quyết hưởng chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học | 1.002410 | Người có công | 2 | |
109 | Thủ tục giải quyết chế độ đối với thương binh và người hưởng chính sách như thương binh | 1.002377 | Người có công | 2 | |
110 | Thủ tục giải quyết chế độ đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến | 1.002363 | Người có công | 2 | |
111 | Thủ tục giải quyết chế độ đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến | 1.002363 | Người có công | 2 | |
112 | Thủ tục giải quyết chế độ đối với thân nhân liệt sĩ | 1.002305 | Người có công | 2 | |
113 | Thủ tục giải quyết chế độ đối với thân nhân liệt sĩ | 1.002305 | Người có công | 2 | |
114 | Thủ tục giải quyết trợ cấp tiền tuất hàng tháng cho thân nhân khi người có công từ trần | 1.00271 | Người có công | 2 | |
115 | Thủ tục hưởng mai táng phí, trợ cấp một lần khi người có công với cách mạng từ trần | 1.002252 | Người có công | 2 | |
116 | Thủ tục ủy quyền hưởng trợ cấp, phụ cấp ưu đãi | 1.003337 | Người có công | 2 | |
117 | Thủ tục xác nhận vào đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt sĩ; đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ | 2.001382 | Người có công | 2 | |
118 | Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa | 1.001120 | Văn hoá cơ sở | 2 | |
119 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm | 1.000954 | Văn hoá cơ sở | 2 | |
120 | Thủ tục đăng ký hoạt động thư viện tư nhân có vốn sách ban đầu từ 500 bản đến dưới 1.000 bản | 1.004082 | Thư viện | 2 | |
121 | Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích | 1.004082 | Môi trường | 2 | |
122 | Tham vấn báo cáo đánh giá tác động môi trường | 1.004273 | Môi trường | 2 | |
123 | Xác nhận đăng ký kế hoạch bảo vệ môi trường | 1.004108 | Môi trường | 2 | |
124 | Tham vấn ý kiến về đề án bảo vệ môi trường chi tiết (TTHC cấp xã) | 1.001617 | Môi trường | 2 | |
125 | Xác nhận đề án bảo vệ môi trường đơn giản (THTC cấp xã) | 1.001629 | Môi trường | 2 |